部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thực (饣) Đậu (豆)
Các biến thể (Dị thể) của 饾
餖
饾 là gì? 饾 (đậu). Bộ Thực 食 (+7 nét). Tổng 10 nét but (ノフフ一丨フ一丶ノ一). Ý nghĩa là: mâm ngũ quả. Từ ghép với 饾 : đậu đính [dòudìng] ① Món ăn trang điểm; Chi tiết hơn...
- đậu đính [dòudìng] ① Món ăn trang điểm;