- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Phụ 阜 (+10 nét)
- Các bộ:
Ấp (阝)
Sơn (山)
Đậu (豆)
- Pinyin:
- Âm hán việt:
Kỳ
Ngai
- Nét bút:フ丨丨フ丨一丨フ一丶ノ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⻖豈
- Thương hiệt:NLUMT (弓中山一廿)
- Bảng mã:U+9691
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 隑
-
Cách viết khác
碕
𡎼
𨻭
𨻯
-
Giản thể
𬮿
Ý nghĩa của từ 隑 theo âm hán việt
隑 là gì? 隑 (Kỳ, Ngai). Bộ Phụ 阜 (+10 nét). Tổng 12 nét but (フ丨丨フ丨一丨フ一丶ノ一). Chi tiết hơn...
Từ ghép với 隑