- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
- Các bộ:
Thảo (艹)
Đậu (豆)
- Pinyin:
Dòu
- Âm hán việt:
Đậu
- Nét bút:一丨丨一丨フ一丶ノ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱艹豆
- Thương hiệt:TMRT (廿一口廿)
- Bảng mã:U+8373
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 荳
Ý nghĩa của từ 荳 theo âm hán việt
荳 là gì? 荳 (đậu). Bộ Thảo 艸 (+7 nét). Tổng 10 nét but (一丨丨一丨フ一丶ノ一). Ý nghĩa là: cây đậu, Cây đậu, “Đậu khấu” 荳蔻: cây đậu khấu. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Đậu khấu” 荳蔻: cây đậu khấu
Từ điển Thiều Chửu
- Cây đậu. Cùng nghĩa với chữ đậu 豆.
- Ðậu khấu 荳蔻 cây đậu khấu.
Từ ghép với 荳