部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Túc (⻊) Nghiễm (广) Thập (十) Đậu (豆) Thốn (寸)
Các biến thể (Dị thể) của 躕
䟞
蹰
躕 là gì? 躕 (Trù). Bộ Túc 足 (+15 nét). Tổng 22 nét but (丨フ一丨一丨一丶一ノ一丨一丨フ一丶ノ一一丨丶). Ý nghĩa là: § Xem “trì trù” 踟躕. Chi tiết hơn...