• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Đậu (豆) Đao (刂)

  • Pinyin: Lóu
  • Âm hán việt: Lâu
  • Nét bút:一丨フ一丶ノ一丨丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰豆⺉
  • Thương hiệt:XMTLN (重一廿中弓)
  • Bảng mã:U+5245
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 剅

  • Cách viết khác

    𧯠

Ý nghĩa của từ 剅 theo âm hán việt

剅 là gì? (Lâu). Bộ đao (+7 nét). Tổng 9 nét but (). Chi tiết hơn...

Âm:

Lâu

Từ điển phổ thông

  • cửa cống (đê đập)

Từ ghép với 剅