• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:Sơn 山 (+17 nét)
  • Các bộ:

    Sơn (山) Hổ (虍) Đậu (豆) Qua (戈)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Hi Hy
  • Nét bút:丨フ丨丨一フノ一フ一丨フ一丶ノ一一フノ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰山戲
  • Thương hiệt:UYTI (山卜廿戈)
  • Bảng mã:U+5DC7
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 巇

  • Cách viết khác

    𡾞 𡾟 𡾠 𢋼

Ý nghĩa của từ 巇 theo âm hán việt

巇 là gì? (Hi, Hy). Bộ Sơn (+17 nét). Tổng 20 nét but (フノフノ). Ý nghĩa là: Nguy hiểm, Lỗ hốc, chỗ hở, nguy hiểm, Nguy hiểm., Lỗ hốc.. Chi tiết hơn...

Hi
Hy
Âm:

Hi

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Nguy hiểm

- “Tây Việt sơn xuyên đa hiểm hi” 西 (Chu hành tức sự ) Núi sông Tây Việt nhiều hiểm trở.

Trích: Nguyễn Du

Danh từ
* Lỗ hốc, chỗ hở

- “Nhược ư tài nhi hủ ư lực, bất năng bôn tẩu thừa ki để hi, dĩ yếu quyền lợi” , , (Thích ngôn ) Tài sức yếu kém, không biết chạy vạy thừa cơ lợi dụng (chỗ sơ hở) để tranh đoạt quyền lợi.

Trích: Hàn Dũ

Từ điển phổ thông

  • nguy hiểm

Từ điển Thiều Chửu

  • Nguy hiểm.
  • Lỗ hốc.

Từ ghép với 巇