• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Cổ 鼓 (+0 nét)
  • Các bộ:

    Thập (十) Đậu (豆) Phộc (攴)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Cổ
  • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一丨一フ丶
  • Hình thái:⿰壴攴
  • Thương hiệt:GTYE (土廿卜水)
  • Bảng mã:U+9F14
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鼔

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 鼔 theo âm hán việt

鼔 là gì? (Cổ). Bộ Cổ (+0 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: 1. cái trống, 2. gảy đàn. Chi tiết hơn...

Âm:

Cổ

Từ điển phổ thông

  • 1. cái trống
  • 2. gảy đàn

Từ ghép với 鼔