部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nguyệt (月) Tiết (卩) Đậu (豆)
Các biến thể (Dị thể) của 豋
登
𢍪 𧯭 𧰍
豋 là gì? 豋 (đăng). Bộ đậu 豆 (+6 nét). Tổng 13 nét but (ノフ丶丶フ丶一丨フ一丶ノ一). Ý nghĩa là: Cái bát bằng sành đựng phẩm vật cúng. Chi tiết hơn...