• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:đậu 豆 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Nguyệt (月) Tiết (卩) Đậu (豆)

  • Pinyin: Dēng
  • Âm hán việt: Đăng
  • Nét bút:ノフ丶丶フ丶一丨フ一丶ノ一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Thương hiệt:BOMRT (月人一口廿)
  • Bảng mã:U+8C4B
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 豋

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𢍪 𧯭 𧰍

Ý nghĩa của từ 豋 theo âm hán việt

豋 là gì? (đăng). Bộ đậu (+6 nét). Tổng 13 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: Cái bát bằng sành đựng phẩm vật cúng. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • bát đựng đồ cúng

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cái bát bằng sành đựng phẩm vật cúng

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái bát bằng sành đựng phẩm vật cúng.

Từ ghép với 豋