• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Thỉ 豕 (+12 nét)
  • Các bộ:

    Thỉ (豕) Sĩ (士) Mịch (冖) Đậu (豆)

  • Pinyin: Yē , Yì
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一ノフノノノ丶一丨一丶フ一丨フ一丶ノ一
  • Hình thái:⿰豕壹
  • Thương hiệt:MOGBT (一人土月廿)
  • Bảng mã:U+8C77
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 豷

  • Cách viết khác

    𤡬 𧴒

Ý nghĩa của từ 豷 theo âm hán việt

豷 là gì? (ế). Bộ Thỉ (+12 nét). Tổng 19 nét but (ノフノノノ). Ý nghĩa là: Lợn thở, Tên người, Tên người.. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • lợn thở, lợn nghỉ

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Lợn thở
Danh từ
* Tên người

Từ điển Thiều Chửu

  • Tên người.
  • Lợn thở, lợn nghỉ.

Từ ghép với 豷