默默无闻 mòmòwúwén
volume volume

Từ hán việt: 【mặc mặc vô văn】

Đọc nhanh: 默默无闻 (mặc mặc vô văn). Ý nghĩa là: không có tiếng tăm gì; không ai biết đến.

Ý Nghĩa của "默默无闻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

默默无闻 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không có tiếng tăm gì; không ai biết đến

不出名;不为人知道

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 默默无闻

  • volume volume

    - 崇拜 chóngbài 那些 nèixiē 名利 mínglì 默默 mòmò 奉献 fèngxiàn de 无名英雄 wúmíngyīngxióng

    - Tôi ngưỡng mộ những anh hùng vô danh, những người âm thầm cống hiến không màng danh lợi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 四个 sìgè rén zài 辩论赛 biànlùnsài zhōng 配合默契 pèihémòqì 终于 zhōngyú 赢得 yíngde le 比赛 bǐsài

    - 4 người họ trong cuộc thi biện luận hợp tác kết hợp vô cùng ăn ý, cuối cùng đã chiến thắng cuộc thi.

  • volume volume

    - 二人 èrrén 默然 mòrán 相对 xiāngduì

    - hai người lặng lẽ nhìn nhau.

  • volume volume

    - 许许多多 xǔxǔduōduō 平凡 píngfán de 劳动者 láodòngzhě dōu zài 默默 mòmò 行动 xíngdòng 无私奉献 wúsīfèngxiàn

    - Nhiều người lao động bình thường đang âm thầm hành động, cống hiến không một lời đòi hỏi.

  • volume volume

    - 默默 mòmò 祝愿 zhùyuàn 一切顺利 yīqièshùnlì

    - Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 默默地 mòmòdì 互相支持 hùxiāngzhīchí

    - Họ âm thầm ủng hộ nhau.

  • volume volume

    - 默默无语 mòmòwúyǔ 进去 jìnqù 令人 lìngrén 可怕 kěpà

    - Anh lặng lẽ đi vào, khiến người ta e sợ.

  • volume volume

    - 默许 mòxǔ de 反应 fǎnyìng huò 行动 xíngdòng 作为 zuòwéi 回应 huíyìng ér 接受 jiēshòu huò 服从 fúcóng mǒu 行动 xíngdòng de

    - Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn , Vặn
    • Nét bút:丶丨フ一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSSJ (中尸尸十)
    • Bảng mã:U+95FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mặc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WFIK (田火戈大)
    • Bảng mã:U+9ED8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa