崭露头角 zhǎnlùtóujiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【tiệm lộ đầu giác】

Đọc nhanh: 崭露头角 (tiệm lộ đầu giác). Ý nghĩa là: bộc lộ tài năng; thể hiện tài năng (thường chỉ thanh niên).

Ý Nghĩa của "崭露头角" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

崭露头角 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bộc lộ tài năng; thể hiện tài năng (thường chỉ thanh niên)

比喻突出地显露出才能和本领 (多指青少年)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崭露头角

  • volume volume

    - ài 出头露面 chūtóulòumiàn

    - anh ấy không thích xuất hiện trước công chúng.

  • volume volume

    - 头角 tóujiǎo zhēng

    - xuất chúng

  • volume volume

    - 崭露头角 zhǎnlùtóujiǎo

    - tài giỏi hơn người

  • volume volume

    - 不露圭角 bùlùguījiǎo

    - không bộc lộ tài năng.

  • volume volume

    - 车头 chētóu zài 车库 chēkù 外面 wàimiàn

    - Đầu xe hở ngoài nhà để xe.

  • volume volume

    - yòng 绳子 shéngzi 打个 dǎgè quān tào zài 这头 zhètóu 小公牛 xiǎogōngniú de 角上 jiǎoshàng

    - Anh ta dùng một sợi dây quấn thành một vòng tròn và buộc vào sừng con bò nhỏ này.

  • volume volume

    - 不要 búyào 轻易 qīngyì 抛头露面 pāotóulòumiàn

    - Đừng dễ dàng công khai trước mặt mọi người.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 抛头露面 pāotóulòumiàn

    - Cô ấy không thích xuất hiện trước mặt mọi người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
    • Pinyin: Chán , Zhǎn
    • Âm hán việt: Tiệm
    • Nét bút:丨フ丨一フ丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UKQL (山大手中)
    • Bảng mã:U+5D2D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Giác 角 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Jiǎo , Jué , Lù
    • Âm hán việt: Cốc , Giác , Giốc , Lộc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NBG (弓月土)
    • Bảng mã:U+89D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+13 nét)
    • Pinyin: Lòu , Lù
    • Âm hán việt: Lộ
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBRMR (一月口一口)
    • Bảng mã:U+9732
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa