Đọc nhanh: 默片 (mặc phiến). Ý nghĩa là: phim câm.
默片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phim câm
无声片:只有形象没有声音的影片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 默片
- 一片至诚
- một tấm lòng thành
- 一片痴心
- lòng si mê.
- 一片 残败 的 景象
- một cảnh tượng điêu tàn.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
- 图片 的 默认 格式 是 JPEG
- Định dạng mặc định của hình ảnh là JPEG.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
片›
默›