如雷贯耳 rúléiguàn'ěr
volume volume

Từ hán việt: 【như lôi quán nhĩ】

Đọc nhanh: 如雷贯耳 (như lôi quán nhĩ). Ý nghĩa là: như sấm bên tai; tên tuổi vang dội (thường là lời ca tụng khi mới gặp người nổi tiếng). Ví dụ : - 久闻大名如雷贯耳。 từ lâu đã nghe thấy tên tuổi, như sấm bên tai.

Ý Nghĩa của "如雷贯耳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

如雷贯耳 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. như sấm bên tai; tên tuổi vang dội (thường là lời ca tụng khi mới gặp người nổi tiếng)

形容人的名声大

Ví dụ:
  • volume volume

    - 久闻大名 jiǔwéndàmíng 如雷贯耳 rúléiguàněr

    - từ lâu đã nghe thấy tên tuổi, như sấm bên tai.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 如雷贯耳

  • volume volume

    - 鼾声如雷 hānshēngrúléi

    - tiếng ngáy như sấm

  • volume volume

    - 咆哮如雷 páoxiàorúléi

    - gào thét như sấm.

  • volume volume

    - de hōu shēng 如雷 rúléi

    - Tiếng ngáy của anh ta như sấm.

  • volume volume

    - 耳闻 ěrwén 不如 bùrú 目睹 mùdǔ

    - tai nghe không bằng mắt thấy

  • volume volume

    - 耳闻 ěrwén 不如 bùrú jiàn

    - tai nghe không bằng mắt thấy.

  • volume volume

    - 一日不见 yīrìbújiàn 如隔三秋 rúgésānqiū

    - Một ngày không gặp cứ ngỡ ba thu.

  • volume volume

    - 久闻大名 jiǔwéndàmíng 如雷贯耳 rúléiguàněr

    - từ lâu đã nghe thấy tên tuổi, như sấm bên tai.

  • volume volume

    - zhè 三句话 sānjùhuà 一气 yīqì 贯注 guànzhù 行云流水 xíngyúnliúshuǐ

    - Ba câu nói này giao thoa như nước chảy mây trôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Như
    • Nét bút:フノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VR (女口)
    • Bảng mã:U+5982
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+0 nét)
    • Pinyin: ěr , Réng
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:一丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SJ (尸十)
    • Bảng mã:U+8033
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Guàn , Wān
    • Âm hán việt: Quán
    • Nét bút:フフ丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WJBO (田十月人)
    • Bảng mã:U+8D2F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Léi , Lèi
    • Âm hán việt: Lôi , Lỗi
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBW (一月田)
    • Bảng mã:U+96F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao