Đọc nhanh: 惹人注目 (nhạ nhân chú mục). Ý nghĩa là: đáng chú ý, để thu hút sự chú ý.
惹人注目 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đáng chú ý
noticeable
✪ 2. để thu hút sự chú ý
to attract attention
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惹人注目
- 她 苗条 的 身材 引人注目
- Thân hình mảnh mai của cô ấy rất đáng chú ý.
- 引人注目
- khiến người ta nhìn chăm chú.
- 但 你 又 不想 惹人注意
- Nhưng bạn không muốn thu hút sự chú ý.
- 红色 的 帆船 非常 引人注目
- Chiếc thuyền buồm màu đỏ rất nổi bật.
- 袋子 引人注目 肯定 有助于 推销
- Bao gói bắt mắt chắc chắn sẽ giúp thúc đẩy việc bán hàng.
- 她 的 着装 有点 发骚 , 引人注目
- Cách cô ấy mặc quần áo có phần phóng đãng, thu hút sự chú ý.
- 他 用 专注 的 目光 看着 书
- Anh ấy nhìn cuốn sách với ánh mắt tập trung.
- 用 片花 为 引人注目 是 广告 的 一种 方式
- Sử dụng trailers thu hút sự chú ý là một cách quảng cáo
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
惹›
注›
目›