Đọc nhanh: 响遏行云 (hưởng át hành vân). Ý nghĩa là: vang vang (tiếng hát) (làm mây cũng phải ngừng bay).
响遏行云 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vang vang (tiếng hát) (làm mây cũng phải ngừng bay)
声音高入云霄;把浮动着的云彩也止住了形容歌声嘹亮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 响遏行云
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 你 知道 伦敦 交响乐团 的 演奏会 行程 吗 ?
- Bạn có biết lịch biểu diễn của Dàn nhạc Giao hưởng London không?
- 天气状况 影响 出行
- Tình hình thời tiết ảnh hưởng đến việc đi lại.
- 他 挑 着 行李 , 扁担 压 得 嘎吱 嘎吱 的 响
- anh ấy gánh hành lý đi, đòn gánh kêu kẽo kẹt.
- 歌声 雄壮 响彻云霄
- tiếng ca hùng tráng vang tận trời xanh.
- 这 三句话 一气 贯注 , 如 行云流水
- Ba câu nói này giao thoa như nước chảy mây trôi.
- 雷动 的 欢呼声 响彻云霄
- tiếng hoan hô như sấm vang dậy tận trời mây.
- 领导 的 言行 影响 员工
- Lời nói và việc làm của người lãnh đạo ảnh hưởng đến nhân viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
响›
行›
遏›