唠唠叨叨 láo láo dāo dāo
volume volume

Từ hán việt: 【lao lao thao thao】

Đọc nhanh: 唠唠叨叨 (lao lao thao thao). Ý nghĩa là: toang toác. Ví dụ : - 你别唠唠叨叨了我要工作。 bạn đừng lải nhải nữa, tôi phải làm việc.

Ý Nghĩa của "唠唠叨叨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

唠唠叨叨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. toang toác

Ví dụ:
  • volume volume

    - 你别 nǐbié 唠唠叨叨 làolàodāodāo le 我要 wǒyào 工作 gōngzuò

    - bạn đừng lải nhải nữa, tôi phải làm việc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唠唠叨叨

  • volume volume

    - 老人 lǎorén ài 唠叨 láodāo yào 理解 lǐjiě

    - Người già thích lải nhải, bạn nên thông cảm.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba hái 唠叨 láodāo 早睡早起 zǎoshuìzǎoqǐ

    - Bố cứ càu nhàu tôi ngủ sớm dậy sớm.

  • volume volume

    - yòu 唠叨 láodāo 总是 zǒngshì 迟到 chídào le

    - Anh ấy lại càu nhàu tôi toàn đi muộn rồi.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 唠唠叨叨 làolàodāodāo le 我要 wǒyào 工作 gōngzuò

    - bạn đừng lải nhải nữa, tôi phải làm việc.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 唠叨 láodāo 家务事 jiāwùshì

    - Anh ấy luôn phàn nàn về việc nhà.

  • volume volume

    - 烦透了 fántòule 女朋友 nǚpéngyou de 唠叨 láodāo

    - Anh ấy chán ngấy những lời phiền phức của bạn gái.

  • volume volume

    - de 邻居 línjū 就是 jiùshì 喜欢 xǐhuan 唠叨 láodāo

    - Hàng xóm của tôi thích cằn nhằn bọn trẻ.

  • volume volume

    - wèi 一点 yìdiǎn 小事 xiǎoshì jiù 叨唠 dāoláo 没完没了 méiwánméiliǎo

    - chỉ vì việc nhỏ này mà cằn nhằn mãi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Dāo , Tāo
    • Âm hán việt: Thao , Đao
    • Nét bút:丨フ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSH (口尸竹)
    • Bảng mã:U+53E8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Láo , Lào
    • Âm hán việt: Lao , Lạo
    • Nét bút:丨フ一一丨丨丶フフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTBS (口廿月尸)
    • Bảng mã:U+5520
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa