默默 mòmò
volume volume

Từ hán việt: 【mặc mặc】

Đọc nhanh: 默默 (mặc mặc). Ý nghĩa là: lặng lẽ; im lặng; âm thầm. Ví dụ : - 他默默地离开了房间。 Anh ấy lặng lẽ rời khỏi phòng.. - 她默默地看着窗外。 Cô ấy lặng lẽ nhìn ra ngoài cửa sổ.. - 他们默默地互相支持。 Họ âm thầm ủng hộ nhau.

Ý Nghĩa của "默默" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 6 TOCFL 5-6

默默 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lặng lẽ; im lặng; âm thầm

不说话,不出声; (人) 不出声

Ví dụ:
  • volume volume

    - 默默地 mòmòdì 离开 líkāi le 房间 fángjiān

    - Anh ấy lặng lẽ rời khỏi phòng.

  • volume volume

    - 默默地 mòmòdì 看着 kànzhe 窗外 chuāngwài

    - Cô ấy lặng lẽ nhìn ra ngoài cửa sổ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 默默地 mòmòdì 互相支持 hùxiāngzhīchí

    - Họ âm thầm ủng hộ nhau.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 默默

✪ 1. 默默 + 地 + Động từ

trợ từ kết cấu "地"

Ví dụ:
  • volume

    - 默默地 mòmòdì 看书 kànshū

    - Anh ấy lặng lẽ đọc sách.

  • volume

    - 默默地 mòmòdì 等待 děngdài 电话 diànhuà

    - Tôi lặng lẽ chờ điện thoại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 默默

  • volume volume

    - zài 沉默 chénmò 思考 sīkǎo

    - Anh ta đang trầm tư suy nghĩ.

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ 搭配 dāpèi 演出 yǎnchū de 默契 mòqì

    - Hai bọn họ kết hợp diễn xuất rất ăn ý.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 不满 bùmǎn ér 选择 xuǎnzé 沉默 chénmò

    - Do không hài lòng, anh ta quyết định im lặng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 一旁 yīpáng 十分 shífēn 沉默 chénmò

    - Họ rất trầm mặc ngồi một bên.

  • volume volume

    - 默默 mòmò 祝愿 zhùyuàn 一切顺利 yīqièshùnlì

    - Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 默默地 mòmòdì 互相支持 hùxiāngzhīchí

    - Họ âm thầm ủng hộ nhau.

  • volume volume

    - zài 心里 xīnli 默默地 mòmòdì 祝福 zhùfú

    - Anh ấy âm thầm chúc phúc cho cô ấy trong lòng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 默认 mòrèn le 这项 zhèxiàng 决定 juédìng

    - Họ ngầm chấp nhận quyết định này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mặc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WFIK (田火戈大)
    • Bảng mã:U+9ED8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao