马大哈 mǎdàhā
volume volume

Từ hán việt: 【mã đại ha】

Đọc nhanh: 马大哈 (mã đại ha). Ý nghĩa là: đại khái; qua loa; sơ sài, cẩu thả , lỡ đễnh, người hời hợt, người đãng trí, người vô tâm, lơ đễnh, đại lãng, nhớ trước quên sau, hay quên.

Ý Nghĩa của "马大哈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. đại khái; qua loa; sơ sài, cẩu thả , lỡ đễnh

粗心大意

✪ 2. người hời hợt, người đãng trí, người vô tâm

指粗心大意的人

✪ 1. lơ đễnh, đại lãng, nhớ trước quên sau, hay quên

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马大哈

  • volume volume

    - 忍不住 rěnbuzhù 哈哈大笑 hāhādàxiào

    - Anh ấy không nhịn được mà cười haha.

  • volume volume

    - 卡勒 kǎlēi 夫妇 fūfù 一直 yìzhí 付给 fùgěi 古德曼 gǔdémàn 大笔 dàbǐ de 聘用 pìnyòng fèi

    - Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.

  • volume volume

    - 哈根 hāgēn 利用 lìyòng 一家 yījiā 瓜地马拉 guādìmǎlā de 空壳 kōngké 公司 gōngsī zài 经营 jīngyíng

    - Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.

  • volume volume

    - 哈迪斯 hǎdísī 大费周章 dàfèizhōuzhāng

    - Hades gặp rất nhiều rắc rối

  • volume volume

    - 大豆 dàdòu 登场 dēngchǎng 之后 zhīhòu yào 马上 mǎshàng shài

    - đậu nành sau khi đưa về sân xong phải đem phơi ngay.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 青梅竹马 qīngméizhúmǎ 一起 yìqǐ 长大 zhǎngdà de

    - Họ là thanh mai trúc mã, lớn lên cùng nhau.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 大马 dàmǎ zài pǎo

    - Một đàn ngựa lớn đang chạy.

  • volume volume

    - xiàng 小马 xiǎomǎ 一样 yīyàng dàn gèng 嗜血 shìxuè

    - To bằng ngựa con nhưng khát máu hơn rất nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Hā , Hǎ , Hà
    • Âm hán việt: Cáp , Ha ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROMR (口人一口)
    • Bảng mã:U+54C8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao