Đọc nhanh: 马大哈 (mã đại ha). Ý nghĩa là: đại khái; qua loa; sơ sài, cẩu thả , lỡ đễnh, người hời hợt, người đãng trí, người vô tâm, lơ đễnh, đại lãng, nhớ trước quên sau, hay quên.
✪ 1. đại khái; qua loa; sơ sài, cẩu thả , lỡ đễnh
粗心大意
✪ 2. người hời hợt, người đãng trí, người vô tâm
指粗心大意的人
✪ 1. lơ đễnh, đại lãng, nhớ trước quên sau, hay quên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马大哈
- 他 忍不住 哈哈大笑
- Anh ấy không nhịn được mà cười haha.
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 哈迪斯 大费周章
- Hades gặp rất nhiều rắc rối
- 大豆 登场 之后 , 要 马上 晒
- đậu nành sau khi đưa về sân xong phải đem phơi ngay.
- 他们 是 青梅竹马 , 一起 长大 的
- Họ là thanh mai trúc mã, lớn lên cùng nhau.
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
- 像 小马 一样 大 但 更 嗜血
- To bằng ngựa con nhưng khát máu hơn rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
大›
马›