Đọc nhanh: 马虎子 (mã hổ tử). Ý nghĩa là: ngáo.
马虎子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngáo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马虎子
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 他 干起 活来 真有 股子 虎 劲儿
- anh ấy làm việc rất dũng mãnh kiên cường.
- 他 把 驮子 放在 马背上
- Anh ấy đặt hàng thồ lên lưng ngựa.
- 他 执着 孩子 的 手过 马路
- Anh ấy nắm tay đứa trẻ qua đường.
- 他 做事 总是 很 马虎
- Anh ấy làm việc luôn rất qua loa.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
虎›
马›