马马虎虎! Mǎmǎhǔhǔ!
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 马马虎虎! Ý nghĩa là: Cũng tàm tạm (Diễn tả sự không quá tốt cũng không quá tệ, ở mức độ trung bình). Ví dụ : - 他的工作做得马马虎虎没什么特别的。 Công việc của anh ấy làm qua loa, chẳng có gì đặc biệt.. - 这道菜做得马马虎虎不是很好吃。 Món ăn này làm qua loa, không ngon lắm.

Ý Nghĩa của "马马虎虎!" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

马马虎虎! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cũng tàm tạm (Diễn tả sự không quá tốt cũng không quá tệ, ở mức độ trung bình)

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 工作 gōngzuò zuò 马马虎虎 mǎmǎhǔhǔ 没什么 méishíme 特别 tèbié de

    - Công việc của anh ấy làm qua loa, chẳng có gì đặc biệt.

  • volume volume

    - zhè 道菜 dàocài zuò 马马虎虎 mǎmǎhǔhǔ 不是 búshì hěn 好吃 hǎochī

    - Món ăn này làm qua loa, không ngon lắm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马马虎虎!

  • volume volume

    - 安全检查 ānquánjiǎnchá 不能 bùnéng 马马虎虎 mǎmǎhǔhǔ

    - Kiểm tra an ninh không thể cẩu thả.

  • volume volume

    - de 英语 yīngyǔ 马马虎虎 mǎmǎhǔhǔ

    - Tiếng Anh của anh ấy cũng tàm tạm.

  • volume volume

    - de 球技 qiújì 马马虎虎 mǎmǎhǔhǔ

    - Kỹ thuật chơi bóng của anh ấy tàm tạm.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 工作 gōngzuò 马马虎虎 mǎmǎhǔhǔ

    - Dạo cậu làm việc hơi chểnh mảng đó.

  • volume volume

    - 语法 yǔfǎ 学习 xuéxí 不能 bùnéng 马虎 mǎhǔ

    - Học ngữ pháp không thể qua loa.

  • volume volume

    - 马马虎虎 mǎmǎhǔhǔ 拾掇 shíduō 一下 yīxià jiù zǒu le zhè 不是 búshì 糊弄 hùnòng ma

    - anh ấy thu dọn qua quýt rồi đi, đây không phải là làm lấy lệ hay sao?

  • volume volume

    - 马虎 mǎhǔ de 态度 tàidù huì 出错 chūcuò

    - Thái độ cẩu thả sẽ dẫn đến sai sót.

  • - de 工作 gōngzuò zuò 马马虎虎 mǎmǎhǔhǔ 没什么 méishíme 特别 tèbié de

    - Công việc của anh ấy làm qua loa, chẳng có gì đặc biệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+2 nét)
    • Pinyin: Hǔ , Hù
    • Âm hán việt: Hổ
    • Nét bút:丨一フノ一フノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YPHU (卜心竹山)
    • Bảng mã:U+864E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao