Đọc nhanh: 马马虎虎! Ý nghĩa là: Cũng tàm tạm (Diễn tả sự không quá tốt cũng không quá tệ, ở mức độ trung bình). Ví dụ : - 他的工作做得马马虎虎,没什么特别的。 Công việc của anh ấy làm qua loa, chẳng có gì đặc biệt.. - 这道菜做得马马虎虎,不是很好吃。 Món ăn này làm qua loa, không ngon lắm.
马马虎虎! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cũng tàm tạm (Diễn tả sự không quá tốt cũng không quá tệ, ở mức độ trung bình)
- 他 的 工作 做 得 马马虎虎 , 没什么 特别 的
- Công việc của anh ấy làm qua loa, chẳng có gì đặc biệt.
- 这 道菜 做 得 马马虎虎 , 不是 很 好吃
- Món ăn này làm qua loa, không ngon lắm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马马虎虎!
- 安全检查 不能 马马虎虎
- Kiểm tra an ninh không thể cẩu thả.
- 他 的 英语 马马虎虎
- Tiếng Anh của anh ấy cũng tàm tạm.
- 他 的 球技 马马虎虎
- Kỹ thuật chơi bóng của anh ấy tàm tạm.
- 你 最近 工作 马马虎虎
- Dạo cậu làm việc hơi chểnh mảng đó.
- 语法 学习 不能 马虎
- Học ngữ pháp không thể qua loa.
- 他 马马虎虎 拾掇 一下 就 走 了 , 这 不是 糊弄 局 吗
- anh ấy thu dọn qua quýt rồi đi, đây không phải là làm lấy lệ hay sao?
- 马虎 的 态度 会 出错
- Thái độ cẩu thả sẽ dẫn đến sai sót.
- 他 的 工作 做 得 马马虎虎 , 没什么 特别 的
- Công việc của anh ấy làm qua loa, chẳng có gì đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
虎›
马›