Đọc nhanh: 迷离马虎 (mê ly mã hổ). Ý nghĩa là: đầu óc lộn xộn.
迷离马虎 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu óc lộn xộn
muddle-headed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迷离马虎
- 他 的 球技 马马虎虎
- Kỹ thuật chơi bóng của anh ấy tàm tạm.
- 睡眼 迷离
- mơ mơ màng màng như đang ngủ.
- 对 背离 马列主义 的 言行 , 必须 进行 批判
- phải phê phán những lời nói hành động đi ngược lại chủ nghĩa Mác-Lê.
- 别 对 工作 这么 马虎
- Đừng làm việc một cách cẩu thả như vậy.
- 他 做事 总是 很 马虎
- Anh ấy làm việc luôn rất qua loa.
- 我们 谁 也 不 知道 这张 潦草 马虎 的 字条 上 写 了 些 什么
- chúng tôi đều không biết cái tờ giấy cẩu thả này viết cái gì
- 我们 马上 要 离开 这里 了
- Chúng tôi cần rời khỏi đây ngay rồi.
- 他 的 工作 做 得 马马虎虎 , 没什么 特别 的
- Công việc của anh ấy làm qua loa, chẳng có gì đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
离›
虎›
迷›
马›