支吾 zhīwú
volume volume

Từ hán việt: 【chi ngô】

Đọc nhanh: 支吾 (chi ngô). Ý nghĩa là: nói quanh co; úp úp mở mở; nói lấy lệ; không nên lời; không gãy gọn, bôi bác; cù nhầy. Ví dụ : - 支吾其词 nói năng quanh co. - 一味支吾 một mực úp úp mở mở.

Ý Nghĩa của "支吾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

支吾 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nói quanh co; úp úp mở mở; nói lấy lệ; không nên lời; không gãy gọn

说话含混躲闪;用含混的话搪塞

Ví dụ:
  • volume volume

    - 支吾其词 zhīwúqící

    - nói năng quanh co

  • volume volume

    - 一味 yīwèi 支吾 zhīwú

    - một mực úp úp mở mở.

✪ 2. bôi bác; cù nhầy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支吾

  • volume volume

    - nǎi zhī 梦想 mèngxiǎng 支持 zhīchí

    - Ước mơ của bạn tôi ủng hộ.

  • volume volume

    - 支吾其词 zhīwúqící

    - nói năng quanh co

  • volume volume

    - 预算 yùsuàn de 支出 zhīchū 部分 bùfèn shì 国家 guójiā de 拨款 bōkuǎn

    - phần chi tiêu ngân sách là chi cấp của nhà nước

  • volume volume

    - 一味 yīwèi 支吾 zhīwú

    - một mực úp úp mở mở.

  • volume volume

    - 为了 wèile 节省开支 jiéshěngkāizhī 公司 gōngsī 决定 juédìng 裁员 cáiyuán

    - Để tiết kiệm chi tiêu, công ty quyết định cắt giảm nhân lực.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 支应 zhīyìng kāi

    - một người ứng phó không nổi.

  • volume volume

    - 丑支 chǒuzhī 所在 suǒzài yǒu 奇妙 qímiào

    - Nơi có địa chi Sửu cũng có kỳ diệu.

  • volume volume

    - 主妇 zhǔfù 负责管理 fùzéguǎnlǐ 家庭 jiātíng 开支 kāizhī

    - Bà chủ quản lý chi tiêu trong gia đình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngô
    • Nét bút:一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMR (一一口)
    • Bảng mã:U+543E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chi 支 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JE (十水)
    • Bảng mã:U+652F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa