Đọc nhanh: 澈底 (triệt để). Ý nghĩa là: triệt để; thấu suốt。一直到底;深而透。见〖彻底〗。.
澈底 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. triệt để; thấu suốt。一直到底;深而透。见〖彻底〗。
一直到底; 深而透见〖彻底〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澈底
- 那川水 清澈见底
- Nước của con sông đó trong suốt có thể nhìn thấy đáy.
- 这条 沟水 清澈见底
- Con suối này nước trong thấy đáy.
- 交心 透底
- bộc lộ tâm sự với nhau.
- 不知 其中 底蕴
- không biết nội tình bên trong.
- 氺 清澈 能见底
- Nước trong có thể thấy đáy.
- 湖水 清澈见底
- Nước hồ trong veo, nhìn thấy tận đáy.
- 泉流 委端 清澈见底
- Hạ lưu của dòng suối trong vắt có thể nhìn thấy đáy.
- 瀑河 的 水 清澈见底
- Nước sông Bạo trong vắt thấy đáy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
澈›