草率 cǎoshuài
volume volume

Từ hán việt: 【thảo suất】

Đọc nhanh: 草率 (thảo suất). Ý nghĩa là: sơ sài; cẩu thả; qua loa; đại khái. Ví dụ : - 他做事非常草率。 Anh ấy làm việc rất cẩu thả.. - 这次你太草率了。 Lần này bạn quá cẩu thả rồi.. - 他的回答很草率。 Câu trả lời của anh ấy rất sơ sài.

Ý Nghĩa của "草率" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 5-6

草率 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sơ sài; cẩu thả; qua loa; đại khái

(做事) 不认真; 敷衍了事; 做事粗心; 不细致

Ví dụ:
  • volume volume

    - 做事 zuòshì 非常 fēicháng 草率 cǎoshuài

    - Anh ấy làm việc rất cẩu thả.

  • volume volume

    - 这次 zhècì tài 草率 cǎoshuài le

    - Lần này bạn quá cẩu thả rồi.

  • volume volume

    - de 回答 huídá hěn 草率 cǎoshuài

    - Câu trả lời của anh ấy rất sơ sài.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 草率

✪ 1. 草率 + 的 + Danh từ

"草率" vai trò định ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - 这是 zhèshì 草率 cǎoshuài de 计划 jìhuà

    - Đây là kế hoạch sơ sài.

  • volume

    - yǒu 草率 cǎoshuài de 解释 jiěshì

    - Bạn có lời giải thích sơ sài.

  • volume

    - gěi le 草率 cǎoshuài de 回答 huídá

    - Anh ấy đã đưa ra câu trả lời qua loa.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草率

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì 不能 bùnéng 过于 guòyú 草率 cǎoshuài

    - Việc này không thể quá vội vàng.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 草率 cǎoshuài de 计划 jìhuà

    - Đây là kế hoạch sơ sài.

  • volume volume

    - 这次 zhècì tài 草率 cǎoshuài le

    - Lần này bạn quá cẩu thả rồi.

  • volume volume

    - de 回答 huídá hěn 草率 cǎoshuài

    - Câu trả lời của anh ấy rất sơ sài.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì 非常 fēicháng 草率 cǎoshuài

    - Anh ấy làm việc rất cẩu thả.

  • volume volume

    - jiù zhè tài 草率 cǎoshuài le ba

    - thế thôi ấy hả? quá mức qua quýt rồi dấy nhá

  • volume volume

    - 军法从事 jūnfǎcóngshì 不能 bùnéng 草率 cǎoshuài 应付 yìngfù

    - Xử lý theo quân pháp, không được làm qua loa.

  • volume volume

    - de 答复 dáfù tài 草率 cǎoshuài le

    - Câu trả lời của anh ấy quá cẩu thả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Huyền 玄 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù , Luè , Shuài
    • Âm hán việt: Luật , , Soát , Suý , Suất
    • Nét bút:丶一フフ丶丶一ノ丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:YIOJ (卜戈人十)
    • Bảng mã:U+7387
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa