Đọc nhanh: 打马虎眼 (đả mã hổ nhãn). Ý nghĩa là: giả bộ ngớ ngẩn để lừa đảo.
打马虎眼 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giả bộ ngớ ngẩn để lừa đảo
故意装糊涂蒙混骗人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打马虎眼
- 他 的 英语 马马虎虎
- Tiếng Anh của anh ấy cũng tàm tạm.
- 他 的 球技 马马虎虎
- Kỹ thuật chơi bóng của anh ấy tàm tạm.
- 夜晚 , 马路 两旁 的 霓虹灯 闪闪烁烁 , 令人 眼花缭乱
- Vào ban đêm, ánh đèn neon hai bên đường nhấp nháy chói mắt.
- 他 用策 打 了 几下 马
- Anh ấy dùng roi ngựa đánh vài cái vào ngựa.
- 事情 打听 清楚 了 , 立马 给 我 个 回话
- sự việc hỏi thăm rõ ràng rồi, lập tức trả lời tôi ngay.
- 为什么 不 马上 把 你 的 房间 打扫 干净 呢 ?
- Tại sao không dọn dẹp phòng cho sạch sẽ chứ?
- 他 马马虎虎 拾掇 一下 就 走 了 , 这 不是 糊弄 局 吗
- anh ấy thu dọn qua quýt rồi đi, đây không phải là làm lấy lệ hay sao?
- 人们 都 用 异样 的 眼光 打量 他
- mọi người đều nhìn anh ấy bằng con mắt kỳ lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
眼›
虎›
马›