打马虎眼 dǎmǎhǔyǎn
volume volume

Từ hán việt: 【đả mã hổ nhãn】

Đọc nhanh: 打马虎眼 (đả mã hổ nhãn). Ý nghĩa là: giả bộ ngớ ngẩn để lừa đảo.

Ý Nghĩa của "打马虎眼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打马虎眼 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giả bộ ngớ ngẩn để lừa đảo

故意装糊涂蒙混骗人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打马虎眼

  • volume volume

    - de 英语 yīngyǔ 马马虎虎 mǎmǎhǔhǔ

    - Tiếng Anh của anh ấy cũng tàm tạm.

  • volume volume

    - de 球技 qiújì 马马虎虎 mǎmǎhǔhǔ

    - Kỹ thuật chơi bóng của anh ấy tàm tạm.

  • volume volume

    - 夜晚 yèwǎn 马路 mǎlù 两旁 liǎngpáng de 霓虹灯 níhóngdēng 闪闪烁烁 shǎnshǎnshuòshuò 令人 lìngrén 眼花缭乱 yǎnhuāliáoluàn

    - Vào ban đêm, ánh đèn neon hai bên đường nhấp nháy chói mắt.

  • volume volume

    - 用策 yòngcè le 几下 jǐxià

    - Anh ấy dùng roi ngựa đánh vài cái vào ngựa.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 打听 dǎtīng 清楚 qīngchu le 立马 lìmǎ gěi 回话 huíhuà

    - sự việc hỏi thăm rõ ràng rồi, lập tức trả lời tôi ngay.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 马上 mǎshàng de 房间 fángjiān 打扫 dǎsǎo 干净 gānjìng ne

    - Tại sao không dọn dẹp phòng cho sạch sẽ chứ?

  • volume volume

    - 马马虎虎 mǎmǎhǔhǔ 拾掇 shíduō 一下 yīxià jiù zǒu le zhè 不是 búshì 糊弄 hùnòng ma

    - anh ấy thu dọn qua quýt rồi đi, đây không phải là làm lấy lệ hay sao?

  • volume volume

    - 人们 rénmen dōu yòng 异样 yìyàng de 眼光 yǎnguāng 打量 dǎliàng

    - mọi người đều nhìn anh ấy bằng con mắt kỳ lạ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+2 nét)
    • Pinyin: Hǔ , Hù
    • Âm hán việt: Hổ
    • Nét bút:丨一フノ一フノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YPHU (卜心竹山)
    • Bảng mã:U+864E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao