Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 4

1476 từ

  • 啊 à

    ừ, ờ (đồng ý)

    right
  • 矮 ǎi

    Thấp, Lùn

    right
  • 矮小 ǎixiǎo

    thấp bé, lùn tịt, còi cọc, nhỏ xíu, loắt choắt, lắt chắt

    right
  • 爱国 àiguó

    yêu nước, ái quốc

    right
  • 爱护 àihù

    Bảo Vệ, Giữ Gìn, Trân Quý

    right
  • 爱情 àiqíng

    Tình Yêu

    right
  • 安 ān

    bình yên, an toàn, bình an

    right
  • 安排 ānpái

    Sắp Xếp

    right
  • 安全 ānquán

    An Toàn

    right
  • 安置 ānzhì

    Bố Trí Ổn Thỏa, Ổn Định

    right
  • 按时 ànshí

    Đúng Giờ

    right
  • 按照 àn zhào

    Tuân Theo

    right
  • 暗 àn

    Tối

    right
  • 暗示 ànshì

    Ám Thị, Ra Hiệu

    right
  • 巴士 bāshì

    Xe Buýt, Ô-Tô Buýt, Bus

    right
  • 百货 bǎihuò

    Bách Hoá, Vật Dụng (Tên Gọi Chung Của Các Loại Hàng Hoá Như Quần Áo, Đồ Gia Dụng

    right
  • 摆 bǎi

    Bày

    right
  • 摆动 bǎidòng

    Đong Đưa, Lắc Lư, Lay Động

    right
  • 摆脱 bǎituō

    Thoát Khỏi

    right
  • 败 bài

    Thua, Chiến Bại, Thất Trận

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org