镇定 zhèndìng
volume volume

Từ hán việt: 【trấn định】

Đọc nhanh: 镇定 (trấn định). Ý nghĩa là: bình tĩnh; trấn tĩnh; điềm tĩnh, giữ bình tĩnh, trấn định. Ví dụ : - 神色镇定 bình tĩnh; trấn tĩnh tinh thần; sắc mặt bình tĩnh.. - 竭力镇定自己。 ra sức giữ bình tĩnh.

Ý Nghĩa của "镇定" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

✪ 1. bình tĩnh; trấn tĩnh; điềm tĩnh

遇到紧急的情况不慌不乱

Ví dụ:
  • volume volume

    - 神色 shénsè 镇定 zhèndìng

    - bình tĩnh; trấn tĩnh tinh thần; sắc mặt bình tĩnh.

✪ 2. giữ bình tĩnh

使镇定

Ví dụ:
  • volume volume

    - 竭力 jiélì 镇定 zhèndìng 自己 zìjǐ

    - ra sức giữ bình tĩnh.

✪ 3. trấn định

使安定、平静; 沉着稳定, 临事不乱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镇定

  • volume volume

    - 神色 shénsè 镇定 zhèndìng

    - bình tĩnh; trấn tĩnh tinh thần; sắc mặt bình tĩnh.

  • volume volume

    - zài 危难 wēinàn shí 总是 zǒngshì hěn 冷静 lěngjìng 镇定 zhèndìng 如常 rúcháng 泰然自若 tàiránzìruò

    - Cô ấy luôn rất bình tĩnh, điềm tĩnh và tự tin trong những tình huống nguy hiểm.

  • volume volume

    - 温和 wēnhé de 镇定剂 zhèndìngjì

    - Đó là một loại thuốc an thần nhẹ.

  • volume volume

    - 竭力 jiélì 镇定 zhèndìng 自己 zìjǐ

    - ra sức giữ bình tĩnh.

  • volume volume

    - 恢复 huīfù le 惯常 guàncháng de 镇定 zhèndìng

    - anh ấy đã giữ được bình tĩnh như thường.

  • volume volume

    - 受害人 shòuhàirén 体内 tǐnèi yǒu 少量 shǎoliàng de 镇定剂 zhèndìngjì 他命 tāmìng

    - Nạn nhân của chúng tôi có nồng độ ketamine trong thuốc an thần thấp trong hệ thống của cô ấy.

  • volume volume

    - 试着 shìzhe 镇定 zhèndìng 自己 zìjǐ de 情绪 qíngxù

    - Cô ấy cố gắng trấn tĩnh cảm xúc của mình.

  • volume volume

    - 舒缓 shūhuǎn de 呼吸 hūxī ràng 镇定 zhèndìng 下来 xiàlai

    - Hít thở nhẹ nhàng giúp anh ấy bình tĩnh lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhèn
    • Âm hán việt: Trấn
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVJBC (人女十月金)
    • Bảng mã:U+9547
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa