惶恐 huángkǒng
volume volume

Từ hán việt: 【hoàng khủng】

Đọc nhanh: 惶恐 (hoàng khủng). Ý nghĩa là: sợ hãi; hoảng hốt; kinh hoảng; kinh hoàng lo sợ. Ví dụ : - 万分惶恐 vô cùng sợ hãi. - 惶恐不安 sợ hãi không yên

Ý Nghĩa của "惶恐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

惶恐 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sợ hãi; hoảng hốt; kinh hoảng; kinh hoàng lo sợ

惊慌害怕

Ví dụ:
  • volume volume

    - 万分 wànfēn 惶恐 huángkǒng

    - vô cùng sợ hãi

  • volume volume

    - 惶恐不安 huángkǒngbùān

    - sợ hãi không yên

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惶恐

  • volume volume

    - 鄙人 bǐrén 冒昧 màomèi 不胜 bùshèng 惶恐 huángkǒng

    - Bỉ nhân mạo muội, vô cùng lo sợ.

  • volume volume

    - 惶恐不安 huángkǒngbùān

    - sợ hãi không yên

  • volume volume

    - 仓惶 cānghuáng 失措 shīcuò

    - sợ hãi lúng túng.

  • volume volume

    - 惶恐 huángkǒng

    - kinh hoàng sợ hãi

  • volume volume

    - 万分 wànfēn 惶恐 huángkǒng

    - vô cùng sợ hãi

  • volume volume

    - 人心惶惶 rénxīnhuánghuáng

    - lòng người lo sợ

  • volume volume

    - nín 如此 rúcǐ guò dào jiào 惶恐 huángkǒng le

    - ông quá khen như vậy, làm tôi ngại quá.

  • volume volume

    - 一向 yíxiàng 奉公守法 fènggōngshǒufǎ 而且 érqiě 行事 xíngshì 小心 xiǎoxīn 唯恐 wéikǒng 清誉 qīngyù 受损 shòusǔn

    - Anh luôn tuân thủ luật pháp và hành động thận trọng, vì sợ rằng danh tiếng của anh sẽ bị tổn hại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Kǒng
    • Âm hán việt: Khúng , Khủng
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNP (一弓心)
    • Bảng mã:U+6050
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:丶丶丨ノ丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PHAG (心竹日土)
    • Bảng mã:U+60F6
    • Tần suất sử dụng:Cao