Đọc nhanh: 镇定剂 (trấn định tễ). Ý nghĩa là: trầm cảm, thuốc an thần. Ví dụ : - 温和的镇定剂 Đó là một loại thuốc an thần nhẹ.
镇定剂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trầm cảm
depressant
✪ 2. thuốc an thần
sedative; tranquilizer
- 温和 的 镇定剂
- Đó là một loại thuốc an thần nhẹ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镇定剂
- 神色 镇定
- bình tĩnh; trấn tĩnh tinh thần; sắc mặt bình tĩnh.
- 她 在 危难 时 总是 很 冷静 、 镇定 如常 、 泰然自若
- Cô ấy luôn rất bình tĩnh, điềm tĩnh và tự tin trong những tình huống nguy hiểm.
- 温和 的 镇定剂
- Đó là một loại thuốc an thần nhẹ.
- 竭力 镇定 自己
- ra sức giữ bình tĩnh.
- 那 是 一种 马 类 镇定剂
- Đó là một loại thuốc an thần được sử dụng để trấn an ngựa.
- 他 恢复 了 惯常 的 镇定
- anh ấy đã giữ được bình tĩnh như thường.
- 受害人 体内 有 少量 的 镇定剂 和 克 他命
- Nạn nhân của chúng tôi có nồng độ ketamine trong thuốc an thần thấp trong hệ thống của cô ấy.
- 舒缓 的 呼吸 让 他 镇定 下来
- Hít thở nhẹ nhàng giúp anh ấy bình tĩnh lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
定›
镇›