Đọc nhanh: 镇定药 (trấn định dược). Ý nghĩa là: thuốc an thần.
镇定药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc an thần
sedative drug
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镇定药
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 神色 镇定
- bình tĩnh; trấn tĩnh tinh thần; sắc mặt bình tĩnh.
- 温和 的 镇定剂
- Đó là một loại thuốc an thần nhẹ.
- 医生 给 我 开 了 镇痛药
- Bác sĩ đã kê cho tôi thuốc giảm đau.
- 这种 药物 合适 于 特定 的 病症
- Thuốc này phù hợp với các triệu chứng cụ thể.
- 他 恢复 了 惯常 的 镇定
- anh ấy đã giữ được bình tĩnh như thường.
- 受害人 体内 有 少量 的 镇定剂 和 克 他命
- Nạn nhân của chúng tôi có nồng độ ketamine trong thuốc an thần thấp trong hệ thống của cô ấy.
- 她 试着 镇定 自己 的 情绪
- Cô ấy cố gắng trấn tĩnh cảm xúc của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
药›
镇›