神经镇定剂 shénjīng zhèndìng jì
volume volume

Từ hán việt: 【thần kinh trấn định tễ】

Đọc nhanh: 神经镇定剂 (thần kinh trấn định tễ). Ý nghĩa là: Thuốc bổ thần kinh.

Ý Nghĩa của "神经镇定剂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

神经镇定剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thuốc bổ thần kinh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神经镇定剂

  • volume volume

    - 神色 shénsè 镇定 zhèndìng

    - bình tĩnh; trấn tĩnh tinh thần; sắc mặt bình tĩnh.

  • volume volume

    - 温和 wēnhé de 镇定剂 zhèndìngjì

    - Đó là một loại thuốc an thần nhẹ.

  • volume volume

    - shì 一种 yīzhǒng lèi 镇定剂 zhèndìngjì

    - Đó là một loại thuốc an thần được sử dụng để trấn an ngựa.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 神经 shénjīng 紧张 jǐnzhāng

    - Anh ấy cảm thấy căng thẳng thần kinh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 已经 yǐjīng 决定 juédìng 离婚 líhūn le

    - Họ đã quyết định ly hôn.

  • volume volume

    - 受害人 shòuhàirén 体内 tǐnèi yǒu 少量 shǎoliàng de 镇定剂 zhèndìngjì 他命 tāmìng

    - Nạn nhân của chúng tôi có nồng độ ketamine trong thuốc an thần thấp trong hệ thống của cô ấy.

  • volume volume

    - 他会 tāhuì 经过 jīngguò 批评 pīpíng hòu 做出 zuòchū 决定 juédìng

    - Anh ấy sẽ đưa ra quyết định sau khi xem xét.

  • - 不要 búyào 再说 zàishuō le 已经 yǐjīng 决定 juédìng le

    - Đừng nói nữa, tôi đã quyết định rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề , Tễ , Tệ
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLLN (卜中中弓)
    • Bảng mã:U+5242
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng
    • Âm hán việt: Kinh
    • Nét bút:フフ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMNOM (女一弓人一)
    • Bảng mã:U+7ECF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhèn
    • Âm hán việt: Trấn
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVJBC (人女十月金)
    • Bảng mã:U+9547
    • Tần suất sử dụng:Rất cao