惊奇 jīngqí
volume volume

Từ hán việt: 【kinh kì】

Đọc nhanh: 惊奇 (kinh kì). Ý nghĩa là: kinh ngạc; kỳ lạ; ngạc nhiên; sửng sốt. Ví dụ : - 这个结果真是太惊奇了。 Kết quả này thật quá bất ngờ.. - 她惊奇地看着新玩具。 Cô bé ngạc nhiên nhìn món đồ chơi mới.. - 她的才华令人惊奇。 Tài năng của cô ấy thật đáng kinh ngạc.

Ý Nghĩa của "惊奇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

惊奇 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kinh ngạc; kỳ lạ; ngạc nhiên; sửng sốt

觉得很奇怪

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 结果 jiéguǒ 真是太 zhēnshitài 惊奇 jīngqí le

    - Kết quả này thật quá bất ngờ.

  • volume volume

    - 惊奇 jīngqí 看着 kànzhe xīn 玩具 wánjù

    - Cô bé ngạc nhiên nhìn món đồ chơi mới.

  • volume volume

    - de 才华 cáihuá 令人 lìngrén 惊奇 jīngqí

    - Tài năng của cô ấy thật đáng kinh ngạc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 惊奇 với từ khác

✪ 1. 惊奇 vs 惊讶 vs 惊异

Giải thích:

"惊奇" là vì cảm thấy kì lạ mới ngạc nhiên, "惊异" là vì khác thường mà cảm thấy ngạc nhiên, "惊讶" là vì một tình huống hoặc hiện tượng kì lạ mà cảm thấy ngạc nhiên hoặc không thể ngờ tới, thậm chí còn phát ra âm thanh cảm thán.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惊奇

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 令人惊叹 lìngrénjīngtàn de 奇迹 qíjì

    - Đó là một kỳ tích đáng ngạc nhiên.

  • volume volume

    - 惊奇 jīngqí 喜悦 xǐyuè de 心情 xīnqíng 搅和 jiǎohuo zài 一起 yìqǐ

    - ngạc nhiên và vui sướng hoà lẫn vào nhau.

  • volume volume

    - 惊奇 jīngqí de 诧异 chàyì de 感觉 gǎnjué huò 表达 biǎodá 敬畏 jìngwèi 钦佩 qīnpèi 吃惊 chījīng huò 惊奇 jīngqí de

    - Cảm giác kinh ngạc, ngạc nhiên hoặc biểu đạt sự kính trọng, ngưỡng mộ, sửng sốt hoặc sửng sốt

  • volume volume

    - 奇事 qíshì 突现 tūxiàn jīng 众人 zhòngrén

    - Chuyện bất ngờ kinh động mọi người.

  • volume volume

    - 此事 cǐshì 令人 lìngrén jué 惊奇 jīngqí

    - Chuyện này khiến người thấy kinh ngạc.

  • volume volume

    - 这事奇 zhèshìqí 令人 lìngrén jīng

    - Chuyện này bất thường đến mức kinh ngạc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 惊讶 jīngyà 默默 mòmò 凝视 níngshì 奇景 qíjǐng

    - Họ ngạc nhiên lặng lẽ nhìn chằm chằm vào cảnh đẹp kỳ lạ đó.

  • volume volume

    - 惊奇 jīngqí 看着 kànzhe xīn 玩具 wánjù

    - Cô bé ngạc nhiên nhìn món đồ chơi mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , , Kỳ
    • Nét bút:一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:KMNR (大一弓口)
    • Bảng mã:U+5947
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Liáng
    • Âm hán việt: Kinh , Lương
    • Nét bút:丶丶丨丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PYRF (心卜口火)
    • Bảng mã:U+60CA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao