惊恐 jīngkǒng
volume volume

Từ hán việt: 【kinh khủng】

Đọc nhanh: 惊恐 (kinh khủng). Ý nghĩa là: kinh khủng; kinh hoàng; kinh hồn; sợ hãi; kinh khiếp. Ví dụ : - 惊恐失色。 kinh hoàng thất sắc; sợ xanh mặt.

Ý Nghĩa của "惊恐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

惊恐 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kinh khủng; kinh hoàng; kinh hồn; sợ hãi; kinh khiếp

惊慌恐惧

Ví dụ:
  • volume volume

    - 惊恐失色 jīngkǒngshīsè

    - kinh hoàng thất sắc; sợ xanh mặt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惊恐

  • volume volume

    - 惊恐失色 jīngkǒngshīsè

    - kinh hoàng thất sắc; sợ xanh mặt.

  • volume volume

    - 惊恐万状 jīngkǒngwànzhuàng

    - vô cùng khiếp sợ.

  • volume volume

    - 火爆 huǒbào de 火势 huǒshì ràng rén 惊恐 jīngkǒng

    - Ngọn lửa dữ dội khiến người ta hoảng sợ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 恐怕 kǒngpà lái 参加 cānjiā

    - Họ có lẽ không đến tham gia.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 惊讶 jīngyà 默默 mòmò 凝视 níngshì 奇景 qíjǐng

    - Họ ngạc nhiên lặng lẽ nhìn chằm chằm vào cảnh đẹp kỳ lạ đó.

  • volume volume

    - 惊恐 jīngkǒng zhēng 着眼 zhuóyǎn

    - Cô ấy mở mắt trong sự kinh hoàng.

  • volume volume

    - 事故 shìgù de 消息 xiāoxi 惊醒 jīngxǐng le

    - Tin tức về tai nạn làm anh ấy bừng tỉnh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 刻意 kèyì 准备 zhǔnbèi le 这个 zhègè 惊喜 jīngxǐ

    - Họ cố tình chuẩn bị sự bất ngờ này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Kǒng
    • Âm hán việt: Khúng , Khủng
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNP (一弓心)
    • Bảng mã:U+6050
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Liáng
    • Âm hán việt: Kinh , Lương
    • Nét bút:丶丶丨丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PYRF (心卜口火)
    • Bảng mã:U+60CA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa