惊惶 jīnghuáng
volume volume

Từ hán việt: 【kinh hoàng】

Đọc nhanh: 惊惶 (kinh hoàng). Ý nghĩa là: kinh hoàng; hoảng hốt; kinh sợ, hoảng kinh; hoảng. Ví dụ : - 惊惶失措 。 hoang mang lúng túng; sợ hãi lúng túng.

Ý Nghĩa của "惊惶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

惊惶 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kinh hoàng; hoảng hốt; kinh sợ

惊慌

Ví dụ:
  • volume volume

    - 惊惶失措 jīnghuángshīcuò

    - hoang mang lúng túng; sợ hãi lúng túng.

✪ 2. hoảng kinh; hoảng

害怕慌张

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惊惶

  • volume volume

    - 他们 tāmen de shuō 技艺 jìyì 令人惊叹 lìngrénjīngtàn

    - Nghệ thuật nói của họ thật đáng kinh ngạc.

  • volume volume

    - wèi 爱人 àiren 准备 zhǔnbèi 惊喜 jīngxǐ

    - Anh ấy chuẩn bị bất ngờ cho người yêu.

  • volume volume

    - chī le 一惊 yījīng 重新 chóngxīn 静听 jìngtīng

    - Anh ta sửng sốt và lắng nghe một lần nữa

  • volume volume

    - 惊惶失措 jīnghuángshīcuò

    - hoang mang lúng túng; sợ hãi lúng túng.

  • volume volume

    - 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì 沿著 yánzhù 突出 tūchū de yán xiàng 惊惶失措 jīnghuángshīcuò de 男孩 nánhái 靠近 kàojìn

    - Anh ta cẩn thận từng bước đi dọc theo mái hiên nhô lên, tiến gần tới chàng trai hoảng sợ và lạc đường đó.

  • volume volume

    - 惊惶 jīnghuáng

    - kinh hoàng

  • volume volume

    - 麻雀 máquè 听到 tīngdào 枪声 qiāngshēng 惊慌 jīnghuāng 飞散 fēisàn le

    - chim sẻ nghe tiếng súng hoảng loạn bay tản ra.

  • volume volume

    - 居然 jūrán hái 活著 huózhù 使 shǐ 感到 gǎndào 惊异 jīngyì

    - Anh ta vẫn còn sống khiến cô ấy cảm thấy ngạc nhiên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Liáng
    • Âm hán việt: Kinh , Lương
    • Nét bút:丶丶丨丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PYRF (心卜口火)
    • Bảng mã:U+60CA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:丶丶丨ノ丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PHAG (心竹日土)
    • Bảng mã:U+60F6
    • Tần suất sử dụng:Cao