仓皇 cānghuáng
volume volume

Từ hán việt: 【thảng hoàng】

Đọc nhanh: 仓皇 (thảng hoàng). Ý nghĩa là: hốt hoảng; hoảng hốt; hoảng loạn; vội vàng hoảng hốt. Ví dụ : - 仓皇失措。 hoảng hốt lúng túng; vội vàng lúng túng. - 仓皇出逃。 hoảng hốt chạy trốn. - 仓皇逃命。 vội vàng thoát thân

Ý Nghĩa của "仓皇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

仓皇 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hốt hoảng; hoảng hốt; hoảng loạn; vội vàng hoảng hốt

匆忙而慌张〖仓黄,苍黄、仓惶〗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 仓皇失措 cānghuángshīcuò

    - hoảng hốt lúng túng; vội vàng lúng túng

  • volume volume

    - 仓皇出逃 cānghuángchūtáo

    - hoảng hốt chạy trốn

  • volume volume

    - 仓皇 cānghuáng 逃命 táomìng

    - vội vàng thoát thân

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仓皇

  • volume volume

    - 仓皇 cānghuáng 逃命 táomìng

    - vội vàng thoát thân

  • volume volume

    - 仓容 cāngróng 有限 yǒuxiàn

    - khả năng chứa có hạn; kho chứa có hạn.

  • volume volume

    - 仓皇失措 cānghuángshīcuò

    - hoảng hốt lúng túng; vội vàng lúng túng

  • volume volume

    - 仓皇出逃 cānghuángchūtáo

    - hoảng hốt chạy trốn

  • volume volume

    - 仓皇 cānghuáng 逃遁 táodùn

    - cuống cuồng chạy trốn

  • volume volume

    - 仓库 cāngkù 堆满 duīmǎn le 黍子 shǔzi

    - Kho chứa đầy cao lương.

  • volume

    - 仓库 cāngkù 漫满 mànmǎn le 货物 huòwù

    - Kho chứa đầy hàng hóa.

  • volume volume

    - 仓库 cāngkù de 进口 jìnkǒu zài 左边 zuǒbian

    - Lối vào kho nằm bên trái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Cāng
    • Âm hán việt: Thương , Thảng , Xương
    • Nét bút:ノ丶フフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OSU (人尸山)
    • Bảng mã:U+4ED3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+4 nét)
    • Pinyin: Huáng , Wǎng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HAMG (竹日一土)
    • Bảng mã:U+7687
    • Tần suất sử dụng:Rất cao