Đọc nhanh: 仓皇 (thảng hoàng). Ý nghĩa là: hốt hoảng; hoảng hốt; hoảng loạn; vội vàng hoảng hốt. Ví dụ : - 仓皇失措。 hoảng hốt lúng túng; vội vàng lúng túng. - 仓皇出逃。 hoảng hốt chạy trốn. - 仓皇逃命。 vội vàng thoát thân
仓皇 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hốt hoảng; hoảng hốt; hoảng loạn; vội vàng hoảng hốt
匆忙而慌张〖仓黄,苍黄、仓惶〗
- 仓皇失措
- hoảng hốt lúng túng; vội vàng lúng túng
- 仓皇出逃
- hoảng hốt chạy trốn
- 仓皇 逃命
- vội vàng thoát thân
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仓皇
- 仓皇 逃命
- vội vàng thoát thân
- 仓容 有限
- khả năng chứa có hạn; kho chứa có hạn.
- 仓皇失措
- hoảng hốt lúng túng; vội vàng lúng túng
- 仓皇出逃
- hoảng hốt chạy trốn
- 仓皇 逃遁
- cuống cuồng chạy trốn
- 仓库 堆满 了 黍子
- Kho chứa đầy cao lương.
- 仓库 漫满 了 货物
- Kho chứa đầy hàng hóa.
- 仓库 的 进口 在 左边
- Lối vào kho nằm bên trái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
皇›
Vội Vã (Chỉ Thời Gian Hay Hành Động)
báo nguy; báo cáo tình hình khẩn cấp; cấp báo khẩn cầu; cấp báo; khẩn cầu; cáo cấp
Nghiêm Trọng
căng thẳng; dữ dội; căng; găng; hồi hộp (tình hình chính trị, tình hình quân sự, thị trường tiền tệ)
vội vàng; vội vã; gấp gáp; gấp
Hồi Hộp, Căng Thẳng
cấp cấp; gấp; cấp thiết
Nguy Cấp, Nguy Ngập, Hiểm Nghèo