慌忙 huāngmáng
volume volume

Từ hán việt: 【hoảng mang】

Đọc nhanh: 慌忙 (hoảng mang). Ý nghĩa là: vội vàng; lật đật; cuống quýt; hấp tấp; vội vã; líu quíu. Ví dụ : - 慌忙之中把衣服都穿反了。 trong lúc cuống quýt, mặc đồ trái hết.

Ý Nghĩa của "慌忙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6

慌忙 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vội vàng; lật đật; cuống quýt; hấp tấp; vội vã; líu quíu

急忙;不从容

Ví dụ:
  • volume volume

    - 慌忙 huāngmáng 之中 zhīzhōng 衣服 yīfú dōu 穿 chuān fǎn le

    - trong lúc cuống quýt, mặc đồ trái hết.

So sánh, Phân biệt 慌忙 với từ khác

✪ 1. 慌乱 vs 慌忙

Giải thích:

"慌忙" mô tả động tác của con người, có thể trùng lặp "慌慌忙忙","慌乱" mô tả thế giới nội tâm của con người hoặc cảnh tượng nào đó, không thể trùng lặp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慌忙

  • volume volume

    - 临行 línxíng 慌促 huāngcù 东西 dōngxī wàng zài 家里 jiālǐ le

    - vội đi, để quên đồ ở nhà.

  • volume volume

    - 不慌不忙 bùhuāngbùmáng

    - không vội vàng, hấp tấp gì cả

  • volume volume

    - 人们 rénmen 忙不迭 mángbùdié zhǎo 地方 dìfāng 躲避 duǒbì

    - Mọi người vội vàng tìm chỗ trú.

  • volume volume

    - 慌忙 huāngmáng 离开 líkāi le jiā

    - Cô ấy vội vàng rời khỏi nhà.

  • volume volume

    - 慌忙 huāngmáng 之中 zhīzhōng 衣服 yīfú dōu 穿 chuān fǎn le

    - trong lúc cuống quýt, mặc đồ trái hết.

  • volume volume

    - 慌忙 huāngmáng zhǎo 不到 búdào 钥匙 yàoshi

    - Cô vội vàng không tìm được chìa khóa.

  • volume volume

    - 慌忙 huāngmáng 收拾 shōushí 行李 xínglǐ 出门 chūmén

    - Cô vội vàng thu dọn hành lý ra ngoài.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 慌忙 huāngmáng 参加 cānjiā 会议 huìyì

    - Chúng tôi vội vã đến cuộc họp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Máng
    • Âm hán việt: Mang
    • Nét bút:丶丶丨丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PYV (心卜女)
    • Bảng mã:U+5FD9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Huāng , Huǎng
    • Âm hán việt: Hoang , Hoảng
    • Nét bút:丶丶丨一丨丨丶一フノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PTYU (心廿卜山)
    • Bảng mã:U+614C
    • Tần suất sử dụng:Cao