沉稳 chénwěn
volume volume

Từ hán việt: 【trầm ổn】

Đọc nhanh: 沉稳 (trầm ổn). Ý nghĩa là: chín chắn; vững vàng; điềm tĩnh; bình thản; bình tĩnh, yên; an ổn; yên ổn. Ví dụ : - 这个人很沉稳考虑问题细密周到。 người này rất chín chắn, suy nghĩ vấn đề kỹ càng chu đáo.. - 睡得沉稳。 ngủ yên.

Ý Nghĩa của "沉稳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沉稳 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chín chắn; vững vàng; điềm tĩnh; bình thản; bình tĩnh

稳重

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè rén hěn 沉稳 chénwěn 考虑 kǎolǜ 问题 wèntí 细密 xìmì 周到 zhōudào

    - người này rất chín chắn, suy nghĩ vấn đề kỹ càng chu đáo.

✪ 2. yên; an ổn; yên ổn

安稳

Ví dụ:
  • volume volume

    - 睡得 shuìdé 沉稳 chénwěn

    - ngủ yên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉稳

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 委集 wěijí 天空 tiānkōng 阴沉 yīnchén

    - Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.

  • volume volume

    - 睡得 shuìdé 沉稳 chénwěn

    - ngủ yên.

  • volume volume

    - 主板 zhǔbǎn 价格 jiàgé 趋于稳定 qūyúwěndìng

    - Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu chēng zhe 下巴 xiàba 沉思 chénsī

    - Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.

  • volume volume

    - 事到临头 shìdàolíntóu yào 沉住气 chénzhùqì

    - khi sự việc xảy đến, phải bình tĩnh.

  • volume volume

    - de 性格 xìnggé 属于 shǔyú 沉稳 chénwěn 类型 lèixíng

    - Tính cách của anh ấy thuộc loại điềm tĩnh.

  • volume volume

    - 这个 zhègè rén hěn 沉稳 chénwěn 考虑 kǎolǜ 问题 wèntí 细密 xìmì 周到 zhōudào

    - người này rất chín chắn, suy nghĩ vấn đề kỹ càng chu đáo.

  • volume volume

    - 事业单位 shìyèdānwèi de 工作 gōngzuò 相对 xiāngduì 稳定 wěndìng

    - Làm việc trong các cơ quan nhà nước thường ổn định.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēn , Chén
    • Âm hán việt: Thẩm , Trấm , Trầm
    • Nét bút:丶丶一丶フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+6C89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+9 nét)
    • Pinyin: Wěn
    • Âm hán việt: Ổn
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDNSP (竹木弓尸心)
    • Bảng mã:U+7A33
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa