谴责 qiǎnzé
volume volume

Từ hán việt: 【khiển trách】

Đọc nhanh: 谴责 (khiển trách). Ý nghĩa là: khiển trách; lên án. Ví dụ : - 世界进步舆论都谴责侵略者的挑衅。 dư luận tiến bộ trên thế giới đều lên án sự khiêu khích của kẻ xâm lược.. - 谴责不道德行为。 Lên án hành vi vô đạo đức.. - 总统谴责媒体向群众散播错误消息。 Tổng thống lên án các phương tiện truyền thông đã truyền bá thông tin sai lệch đến đại chúng.

Ý Nghĩa của "谴责" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

谴责 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khiển trách; lên án

(对荒谬的行为或言论) 严正申斥

Ví dụ:
  • volume volume

    - 世界 shìjiè 进步 jìnbù 舆论 yúlùn dōu 谴责 qiǎnzé 侵略者 qīnlüèzhě de 挑衅 tiǎoxìn

    - dư luận tiến bộ trên thế giới đều lên án sự khiêu khích của kẻ xâm lược.

  • volume volume

    - 谴责 qiǎnzé 道德行为 dàodéxíngwéi

    - Lên án hành vi vô đạo đức.

  • volume volume

    - 总统 zǒngtǒng 谴责 qiǎnzé 媒体 méitǐ xiàng 群众 qúnzhòng 散播 sànbō 错误 cuòwù 消息 xiāoxi

    - Tổng thống lên án các phương tiện truyền thông đã truyền bá thông tin sai lệch đến đại chúng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 谴责

✪ 1. 谴责 + Tân ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - 政界 zhèngjiè quān 各派 gèpài 政客 zhèngkè dōu 谴责 qiǎnzé le 这种 zhèzhǒng 行为 xíngwéi

    - Các chính trị gia từ khắp các lĩnh vực chính trị đã lên án hành vi này.

  • volume

    - 社会各界 shèhuìgèjiè dōu zài 谴责 qiǎnzé 出卖 chūmài 国家机密 guójiājīmì de 罪行 zuìxíng

    - Mọi tầng lớp trong xã hội đều lên án tội phản bội bí mật nhà nước của ông.

✪ 2. Định ngữ (+的) + 谴责

Ví dụ:
  • volume

    - 由于 yóuyú 受不了 shòubùliǎo 良心 liángxīn de 谴责 qiǎnzé 决定 juédìng 警察局 jǐngchájú 自首 zìshǒu

    - Không thể chịu nổi cảm giác khiển trách của lương tâm, anh quyết định đến đầu thú tại đồn công an.

  • volume

    - 受到 shòudào 世界 shìjiè 人民 rénmín de 谴责 qiǎnzé

    - Bị người dân khắp thế giới lên án.

✪ 3. 谴责 + 的 + Danh từ

Ví dụ:
  • volume

    - 报上 bàoshàng 已经 yǐjīng 发表 fābiǎo le 谴责 qiǎnzé de 文章 wénzhāng

    - Những bài viết lên án đã được đăng trên báo.

  • volume

    - 受到 shòudào 很多 hěnduō 谴责 qiǎnzé de 评论 pínglùn

    - Anh ấy nhận được nhiều bình luận chỉ trích.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谴责

  • volume volume

    - 谴责 qiǎnzé 道德行为 dàodéxíngwéi

    - Lên án hành vi vô đạo đức.

  • volume volume

    - 报上 bàoshàng 已经 yǐjīng 发表 fābiǎo le 谴责 qiǎnzé de 文章 wénzhāng

    - Những bài viết lên án đã được đăng trên báo.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 进步 jìnbù 舆论 yúlùn dōu 谴责 qiǎnzé 侵略者 qīnlüèzhě de 挑衅 tiǎoxìn

    - dư luận tiến bộ trên thế giới đều lên án sự khiêu khích của kẻ xâm lược.

  • volume volume

    - 总统 zǒngtǒng 谴责 qiǎnzé 媒体 méitǐ xiàng 群众 qúnzhòng 散播 sànbō 错误 cuòwù 消息 xiāoxi

    - Tổng thống lên án các phương tiện truyền thông đã truyền bá thông tin sai lệch đến đại chúng.

  • volume volume

    - 受到 shòudào 世界 shìjiè 人民 rénmín de 谴责 qiǎnzé

    - Bị người dân khắp thế giới lên án.

  • volume volume

    - 政界 zhèngjiè quān 各派 gèpài 政客 zhèngkè dōu 谴责 qiǎnzé le 这种 zhèzhǒng 行为 xíngwéi

    - Các chính trị gia từ khắp các lĩnh vực chính trị đã lên án hành vi này.

  • volume volume

    - 由于 yóuyú 受不了 shòubùliǎo 良心 liángxīn de 谴责 qiǎnzé 决定 juédìng 警察局 jǐngchájú 自首 zìshǒu

    - Không thể chịu nổi cảm giác khiển trách của lương tâm, anh quyết định đến đầu thú tại đồn công an.

  • volume volume

    - 受到 shòudào 很多 hěnduō 谴责 qiǎnzé de 评论 pínglùn

    - Anh ấy nhận được nhiều bình luận chỉ trích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+13 nét)
    • Pinyin: Qiǎn
    • Âm hán việt: Khiển
    • Nét bút:丶フ丨フ一丨一丨フ一フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVYLR (戈女卜中口)
    • Bảng mã:U+8C34
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zé , Zhài
    • Âm hán việt: Trách , Trái
    • Nét bút:一一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMBO (手一月人)
    • Bảng mã:U+8D23
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa