Đọc nhanh: 申斥 (thân xích). Ý nghĩa là: khiển trách.
申斥 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khiển trách
斥责 (多用于对下属)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 申斥
- 他 挨 了 一顿 训斥 , 灰溜溜 地 走 出来
- nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.
- 他 在 申请 保释
- Anh ấy đang xin bảo lãnh.
- 驳斥 荒谬 的 论调
- bác bỏ luận điệu hoang đường
- 他 已经 去 申报 户口 了
- Anh ấy đã đi khai báo hộ khẩu rồi.
- 她 因 迟到 被 老师 申斥
- Cô ấy bị giáo viên trách mắng vì đi trễ.
- 他 担心 申请 不 下来 许可证
- Anh lo lắng rằng mình sẽ không thể xin được giấy phép.
- 他 反复 申请 了 好 几次
- Anh ấy xin đi xin lại rất nhiều lần.
- 他 开始 申请 新 的 工作
- Anh bắt đầu xin việc mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斥›
申›
quở trách; trách mắng; trách móc; mắng nhiếc; dức mắng; thét mắng; chửi mắng
chất vấn; vặn hỏi; hạch hỏi; trách hỏitrách vấn
mắng; quở mắng; la rầy; khiển trách; xàichỉ trích
trách mắng; quát mắng; trách móc; quát tháo; mắng nhiếc; trách cứ; mắng; hờn trách; trách hờngắt
răn dạy và quở mắng
Trách Móc
chỉ trích; trách mắng; trách móc
Phỉ Báng
chỉ trích; trách cứ; trách móc; trách vấn; hạch; trách quở
Lên Án
chỉ trích; khiển trách; bắt bẻbẻ bai
Trách Cứ
Chỉ Trích