造谣 zàoyáo
volume volume

Từ hán việt: 【tạo dao】

Đọc nhanh: 造谣 (tạo dao). Ý nghĩa là: bịa đặt; tung tin đồn nhảm; đặt chuyện; tung tin vịt. Ví dụ : - 造谣生事 bịa đặt sinh sự; gây chuyện lôi thôi.. - 造谣中伤 đặt chuyện hại người. - 造谣惑众 tung tin đồn nhảm mê hoặc lòng người.

Ý Nghĩa của "造谣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

造谣 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bịa đặt; tung tin đồn nhảm; đặt chuyện; tung tin vịt

为了达到某种目的而捏造消息,迷惑群众

Ví dụ:
  • volume volume

    - 造谣生事 zàoyáoshēngshì

    - bịa đặt sinh sự; gây chuyện lôi thôi.

  • volume volume

    - 造谣中伤 zàoyáozhòngshāng

    - đặt chuyện hại người

  • volume volume

    - 造谣惑众 zàoyáohuòzhòng

    - tung tin đồn nhảm mê hoặc lòng người.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 造谣

  • volume volume

    - 造谣中伤 zàoyáozhòngshāng

    - đặt chuyện hãm hại người

  • volume volume

    - 指控 zhǐkòng 造谣中伤 zàoyáozhòngshāng

    - tố cáo anh ấy bịa đặt bị thương.

  • volume volume

    - 造谣 zàoyáo

    - tung tin nhảm; phao tin vịt

  • volume volume

    - 造谣惑众 zàoyáohuòzhòng

    - tung tin đồn nhảm mê hoặc lòng người.

  • volume volume

    - 造谣生事 zàoyáoshēngshì

    - đặt điều gây chuyện.

  • volume volume

    - 造谣生事 zàoyáoshēngshì

    - bịa đặt sinh sự; gây chuyện lôi thôi.

  • volume volume

    - 那些 nèixiē 谣言 yáoyán 制造者 zhìzàozhě xiǎng 混淆是非 hùnxiáoshìfēi

    - Những kẻ tung tin đồn đó muốn xáo trộn thị phi.

  • volume volume

    - zhè duì 心怀叵测 xīnhuáipǒcè zhě shì 一个 yígè 造谣生事 zàoyáoshēngshì de 绝好 juéhǎo 机会 jīhuì

    - Đây là cơ hội hoàn hảo cho những kẻ có động cơ tung tin đồn và gây rắc rối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+10 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao
    • Nét bút:丶フノ丶丶ノノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVBOU (戈女月人山)
    • Bảng mã:U+8C23
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Cāo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Tháo , Tạo
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHGR (卜竹土口)
    • Bảng mã:U+9020
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa