指责 zhǐzé
volume volume

Từ hán việt: 【chỉ trách】

Đọc nhanh: 指责 (chỉ trách). Ý nghĩa là: chỉ trích; trách móc; trách mắng. Ví dụ : - 他被指责了错误。 Anh ấy bị chỉ trích về lỗi lầm.. - 不要随便指责别人。 Đừng tùy tiện chỉ trích người khác.. - 老师指责了他迟到。 Giáo viên chỉ trích anh ta đến muộn.

Ý Nghĩa của "指责" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6 TOCFL 4

指责 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chỉ trích; trách móc; trách mắng

指摘;责备

Ví dụ:
  • volume volume

    - bèi 指责 zhǐzé le 错误 cuòwù

    - Anh ấy bị chỉ trích về lỗi lầm.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 指责 zhǐzé 别人 biérén

    - Đừng tùy tiện chỉ trích người khác.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 指责 zhǐzé le 迟到 chídào

    - Giáo viên chỉ trích anh ta đến muộn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 指责

✪ 1. 指责 + Tân ngữ(Ai đó/学校/行为/别人)

chỉ trích...

Ví dụ:
  • volume

    - 指责 zhǐzé le de 朋友 péngyou

    - Anh ấy chỉ trích bạn của mình.

  • volume

    - 他们 tāmen 指责 zhǐzé le de 行为 xíngwéi

    - Họ chỉ trích hành vi của anh ấy.

  • volume

    - 我们 wǒmen 指责 zhǐzé le 别人 biérén

    - Chúng tôi chỉ trích người khác.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指责

  • volume volume

    - 他们 tāmen bèi 指责 zhǐzé wèi 白色 báisè 分子 fènzǐ

    - Họ bị chỉ trích là những phần tử phản cách mạng.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 指责 zhǐzé 别人 biérén

    - Đừng tùy tiện chỉ trích người khác.

  • volume volume

    - 必须 bìxū duì 实情 shíqíng 胸有成竹 xiōngyǒuchéngzhú 才能 cáinéng 理直气壮 lǐzhíqìzhuàng 到处 dàochù 指责 zhǐzé 别人 biérén

    - Để có thể tự tin và công bằng trong khi chỉ trích (người khác), cần phải hiểu rõ tình hình thực tế.

  • volume volume

    - bèi 指责 zhǐzé le 错误 cuòwù

    - Anh ấy bị chỉ trích về lỗi lầm.

  • volume volume

    - 浮躁 fúzào bèi 指责 zhǐzé 一些 yīxiē 夫妻 fūqī 分手 fēnshǒu de 原因 yuányīn

    - Sự nóng nảy cũng bị cho là nguyên nhân khiến một số cặp vợ chồng chia tay.

  • volume volume

    - 无辜 wúgū 地被 dìbèi 指责 zhǐzé le

    - Cô ấy bị chỉ trích một cách oan uổng.

  • volume volume

    - 指责 zhǐzé le de 朋友 péngyou

    - Anh ấy chỉ trích bạn của mình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 指责 zhǐzé le de 行为 xíngwéi

    - Họ chỉ trích hành vi của anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPA (手心日)
    • Bảng mã:U+6307
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zé , Zhài
    • Âm hán việt: Trách , Trái
    • Nét bút:一一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMBO (手一月人)
    • Bảng mã:U+8D23
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa