部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Sước (辶) Khẩu (口) Cổn (丨) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 谴
譴
谴 là gì? 谴 (Khiển). Bộ Ngôn 言 (+13 nét). Tổng 15 nét but (丶フ丨フ一丨一丨フ一フ一丶フ丶). Từ ghép với 谴 : 譴責戰爭 Lên án cuộc chiến tranh, 譴責小說 Tiểu thuyết phê phán Chi tiết hơn...
- 譴責戰爭 Lên án cuộc chiến tranh
- 譴責小說 Tiểu thuyết phê phán
- 後承朝譴,各自東西 Sau bị triều đình biếm trích, mỗi người phải đi một ngả (Vi Tự Lập