Các biến thể (Dị thể) của 谴

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 谴 theo âm hán việt

谴 là gì? (Khiển). Bộ Ngôn (+13 nét). Tổng 15 nét but (). Từ ghép với : Lên án cuộc chiến tranh, Tiểu thuyết phê phán Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • khiển trách, lên án

Từ điển Trần Văn Chánh

* 譴責khiển trách [qiăn zé] Khiển trách, lên án, phê phán

- Lên án cuộc chiến tranh

- Tiểu thuyết phê phán

* ③ (văn) Giáng chức, biếm trích

- 西 Sau bị triều đình biếm trích, mỗi người phải đi một ngả (Vi Tự Lập

Từ ghép với 谴