诬蔑 wúmiè
volume volume

Từ hán việt: 【vu miệt】

Đọc nhanh: 诬蔑 (vu miệt). Ý nghĩa là: vu tội; nói xấu; bêu xấu; gièm pha; vu báng, phao danh, phao tiếng. Ví dụ : - 造谣诬蔑。 gây dư luận vu tội cho người khác.

Ý Nghĩa của "诬蔑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诬蔑 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. vu tội; nói xấu; bêu xấu; gièm pha; vu báng

捏造事实毁坏别人的名誉

Ví dụ:
  • volume volume

    - 造谣 zàoyáo 诬蔑 wūmiè

    - gây dư luận vu tội cho người khác.

✪ 2. phao danh

造谣毁损他人名节或声誉

✪ 3. phao tiếng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诬蔑

  • volume volume

    - bèi rén 诬告 wūgào

    - Cô ấy bị người khác vu cáo.

  • volume volume

    - bèi rén 诬陷 wūxiàn le

    - Anh ấy bị người khác vu cáo.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng bèi rén 诬陷 wūxiàn

    - Tôi không muốn bị người khác vu khống.

  • volume volume

    - 指责 zhǐzé 诬陷 wūxiàn 自己 zìjǐ

    - Cô ấy chỉ trích anh ta vu khống mình.

  • volume volume

    - 诬告 wūgào 偷钱 tōuqián

    - Cô ấy vu cáo tôi ăn trộm tiền.

  • volume volume

    - 造谣 zàoyáo 诬蔑 wūmiè

    - gây dư luận vu tội cho người khác.

  • volume volume

    - 别蔑 biémiè 对手 duìshǒu de 实力 shílì

    - Đừng xem thường sức mạnh của đối thủ.

  • volume volume

    - 蔑视 mièshì 不良风气 bùliángfēngqì

    - Cô ấy coi thường thói xấu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Miè
    • Âm hán việt: Miệt
    • Nét bút:一丨丨丨フ丨丨一一ノ丶フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TWLI (廿田中戈)
    • Bảng mã:U+8511
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Wū , Wú
    • Âm hán việt: Vu
    • Nét bút:丶フ一丨ノ丶ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMOO (戈女一人人)
    • Bảng mã:U+8BEC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình