Đọc nhanh: 诬蔑 (vu miệt). Ý nghĩa là: vu tội; nói xấu; bêu xấu; gièm pha; vu báng, phao danh, phao tiếng. Ví dụ : - 造谣诬蔑。 gây dư luận vu tội cho người khác.
诬蔑 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. vu tội; nói xấu; bêu xấu; gièm pha; vu báng
捏造事实毁坏别人的名誉
- 造谣 诬蔑
- gây dư luận vu tội cho người khác.
✪ 2. phao danh
造谣毁损他人名节或声誉
✪ 3. phao tiếng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诬蔑
- 她 被 人 诬告
- Cô ấy bị người khác vu cáo.
- 他 被 人 诬陷 了
- Anh ấy bị người khác vu cáo.
- 我 不想 被 人 诬陷
- Tôi không muốn bị người khác vu khống.
- 她 指责 他 诬陷 自己
- Cô ấy chỉ trích anh ta vu khống mình.
- 她 诬告 我 偷钱
- Cô ấy vu cáo tôi ăn trộm tiền.
- 造谣 诬蔑
- gây dư luận vu tội cho người khác.
- 别蔑 对手 的 实力
- Đừng xem thường sức mạnh của đối thủ.
- 她 蔑视 不良风气
- Cô ấy coi thường thói xấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蔑›
诬›
Xuyên Tạc
bịa đặt; tung tin đồn nhảm; đặt chuyện; tung tin vịt
chửi bới; chửi rủa; bôi nhọ; gièm pha, nói xấu; báng bổ; xỉa xói; xói móc
phỉ báng; nói xấu; gièm pha; chê bai; lăng nhục; báng bổ; huỷ bángbỉ báng
hãm hại; vu khống hãm hại
bịa đặt; đặt điều; đặt chuyện; đơm đặt; nặnphaobày đặtbịa
Phỉ Báng
Lên Án
Phỉ Báng