部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khiển】
Đọc nhanh: 缱 (khiển). Ý nghĩa là: lưu luyến; bịn rịn.
✪ 1. lưu luyến; bịn rịn
缱绻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缱
缱›
Tập viết