qiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【khiển】

Đọc nhanh: (khiển). Ý nghĩa là: lưu luyến; bịn rịn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. lưu luyến; bịn rịn

缱绻

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+13 nét)
    • Pinyin: Qiǎn
    • Âm hán việt: Khiển
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一丨フ一フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYLR (女一卜中口)
    • Bảng mã:U+7F31
    • Tần suất sử dụng:Thấp