Đọc nhanh: 贬责 (biếm trách). Ý nghĩa là: chỉ trích; trách mắng.
贬责 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỉ trích; trách mắng
指出过失,加以批评;责备
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贬责
- 举行 故事 ( 按照 老规矩 敷衍塞责 )
- làm theo lệ cũ
- 人事科 负责 员工 招聘
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 人事处 负责 招聘 新 员工
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 世界 进步 舆论 都 谴责 侵略者 的 挑衅
- dư luận tiến bộ trên thế giới đều lên án sự khiêu khích của kẻ xâm lược.
- 乙方 会 负责 卸货
- Bên B sẽ phụ trách dỡ hàng.
- 高度 的 责任感
- tinh thần trách nhiệm cao độ.
- 主妇 负责管理 家庭 开支
- Bà chủ quản lý chi tiêu trong gia đình.
- 事无大小 , 都 有人 负责
- Bất luận việc to việc nhỏ, đều có người chịu trách nhiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
责›
贬›