喝斥 hē chì
volume volume

Từ hán việt: 【hát xích】

Đọc nhanh: 喝斥 (hát xích). Ý nghĩa là: cũng được viết 呵斥, đánh giá cao, để tán dương.

Ý Nghĩa của "喝斥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

喝斥 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. cũng được viết 呵斥

also written 呵斥

✪ 2. đánh giá cao

to berate

✪ 3. để tán dương

to chide

✪ 4. làm kiệt quệ

to excoriate

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喝斥

  • volume volume

    - 他们 tāmen xià 酒馆 jiǔguǎn 喝酒 hējiǔ le

    - bọn họ đi quán rượu uống rượu rồi.

  • volume volume

    - 驳斥 bóchì 荒谬 huāngmiù de 论调 lùndiào

    - bác bỏ luận điệu hoang đường

  • volume volume

    - 一边 yībiān 喝茶 hēchá 一边 yībiān 战士 zhànshì men 聊天儿 liáotiāner

    - Anh ấy vừa uống trà, vừa nói chuyện với các chiến sĩ.

  • volume volume

    - 一来 yīlái jiù 喝掉 hēdiào 半缸 bàngāng shuǐ

    - Anh ấy vừa đến liền uống hết nửa vại nước

  • volume volume

    - 一杯 yībēi shuǐ dōu méi

    - Anh ấy chưa uống một cốc nước nào.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 烈酒 lièjiǔ

    - Anh ấy không thích uống rượu mạnh.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 断喝 duànhè 所有 suǒyǒu de rén dōu 镇住 zhènzhù le

    - anh ấy gào to một tiếng làm mọi người đều giựt mình.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān yòu xiǎng 珍珠奶茶 zhēnzhūnǎichá le

    - Hôm nay lại thèm trà sữa trân châu rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Hē , Hè , Yè
    • Âm hán việt: Hát , Hạt , Ái , Ới
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RAPV (口日心女)
    • Bảng mã:U+559D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+1 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Xích
    • Nét bút:ノノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HMY (竹一卜)
    • Bảng mã:U+65A5
    • Tần suất sử dụng:Cao