缱绻 qiǎnquǎn
volume volume

Từ hán việt: 【khiển quyển】

Đọc nhanh: 缱绻 (khiển quyển). Ý nghĩa là: lưu luyến; bịn rịn; quyến luyến, đeo đai.

Ý Nghĩa của "缱绻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

缱绻 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lưu luyến; bịn rịn; quyến luyến

形容感情好,难舍难分;缠绵依依不舍

✪ 2. đeo đai

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缱绻

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Quǎn
    • Âm hán việt: Quyển
    • Nét bút:フフ一丶ノ一一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMFQU (女一火手山)
    • Bảng mã:U+7EFB
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+13 nét)
    • Pinyin: Qiǎn
    • Âm hán việt: Khiển
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一丨フ一フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYLR (女一卜中口)
    • Bảng mã:U+7F31
    • Tần suất sử dụng:Thấp