部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khiển quyển】
Đọc nhanh: 缱绻 (khiển quyển). Ý nghĩa là: lưu luyến; bịn rịn; quyến luyến, đeo đai.
缱绻 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lưu luyến; bịn rịn; quyến luyến
形容感情好,难舍难分;缠绵依依不舍
✪ 2. đeo đai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缱绻
绻›
Tập viết
缱›
triền miên; dằng dai; dây dưa; triền; giằng buộc; lay nhay; đeo đẳnguyển chuyển; du dươngbện; đeo đai; díu
vấn vương; ràng buộc; gắn bóphòng bị; sửa chữa nhà cửa trước khi có mưa (ví với việc đề phòng trước)
Quấn, Quấn Quanh
dựa vào nhauở cùng nhau