指摘 zhǐzhāi
volume volume

Từ hán việt: 【chỉ trích】

Đọc nhanh: 指摘 (chỉ trích). Ý nghĩa là: chỉ trích; khiển trách; bắt bẻ, bẻ bai. Ví dụ : - 严厉指摘 chỉ trích nghiêm khắc. - 无可指摘 không thể khiển trách.

Ý Nghĩa của "指摘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

指摘 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chỉ trích; khiển trách; bắt bẻ

挑出错误,加以批评

Ví dụ:
  • volume volume

    - 严厉 yánlì 指摘 zhǐzhāi

    - chỉ trích nghiêm khắc

  • volume volume

    - 无可 wúkě 指摘 zhǐzhāi

    - không thể khiển trách.

✪ 2. bẻ bai

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指摘

  • volume volume

    - 中国银行 zhōngguóyínháng 信用卡 xìnyòngkǎ 办卡 bànkǎ 指南 zhǐnán

    - Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc

  • volume volume

    - 不当之处 bùdàngzhīchù 请予 qǐngyǔ 指正 zhǐzhèng

    - có gì không phải, xin cứ chỉ bảo

  • volume volume

    - 临场 línchǎng 指导 zhǐdǎo

    - đích thân đến chỉ đạo.

  • volume volume

    - 严厉 yánlì 指摘 zhǐzhāi

    - chỉ trích nghiêm khắc

  • volume volume

    - 无可 wúkě 指摘 zhǐzhāi

    - không thể khiển trách.

  • volume volume

    - tiáo chèn ( zhǐ 童年 tóngnián huò 儿童 értóng )

    - Thời thơ ấu; tuổi thơ

  • volume volume

    - 两指 liǎngzhǐ kuān de 纸条 zhǐtiáo

    - mảnh giấy rộng hai lóng tay.

  • volume volume

    - 这句 zhèjù huà cóng 字面上 zìmiànshàng kàn 没有 méiyǒu 指摘 zhǐzhāi de 意思 yìsī

    - nhìn mặt chữ của câu nói này không có ý chỉ trích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPA (手心日)
    • Bảng mã:U+6307
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhāi , Zhé
    • Âm hán việt: Trích
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QYCB (手卜金月)
    • Bảng mã:U+6458
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa