Đọc nhanh: 质问 (chất vấn). Ý nghĩa là: chất vấn; chất, trách hỏi, trách vấn. Ví dụ : - 提出质问 đưa ra chất vấn
质问 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chất vấn; chất
依据事实问明是非;责问
- 提出 质问
- đưa ra chất vấn
✪ 2. trách hỏi
用责备的口气问
✪ 3. trách vấn
指摘非难
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 质问
- 他 被 突来 的 质疑 问得 张口结舌 , 不知所措
- Anh ta không biết làm gì trước sự chất vấn bất ngờ .
- 提出 质问
- đưa ra chất vấn
- 我 保证质量 没 问题
- Tôi đảm bảo chất lượng không có vấn đề gì.
- 揭露 问题 的 本质
- vạch rõ bản chất của vấn đề.
- 问题 本质 并 不 复杂
- Bản chất của vấn đề không phức tạp.
- 规避 实质性 问题
- tránh né thực chất vấn đề.
- 实质 上 , 这个 问题 很 简单
- Thực chất, vấn đề này rất đơn giản.
- 在 所有 的 物质 里面 , 甲醛 , 是 这个 问题 最有 可能 的 答案
- Trong số tất cả các chất, formaldehyde là câu trả lời hợp lý nhất cho câu hỏi này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
质›
问›