Đọc nhanh: 诘责 (cật trách). Ý nghĩa là: chất vấn khiển trách.
诘责 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất vấn khiển trách
诘问谴责
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诘责
- 人事科 负责 员工 招聘
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 人事处 负责 招聘 新 员工
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 临时政府 负责 组织 选举
- Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.
- 高度 的 责任感
- tinh thần trách nhiệm cao độ.
- 人人有责 , 我 也 不能 例外
- Mỗi người đều có trách nhiệm, tôi cũng không được ngoại lệ.
- 事无大小 , 都 有人 负责
- Bất luận việc to việc nhỏ, đều có người chịu trách nhiệm.
- 今天 的 幸福生活 来之不易 我们 应 饮水思源 不 忘 自己 肩负 的 责任
- Để có cuộc sống hạnh phúc ngày hôm nay thật không dễ dàng, chúng ta phải uống nước nhớ nguồn và không quên trách nhiệm của mình.
- 人事 经理 负责 招聘 和 培训 新 员工
- Giám đốc nhân sự phụ trách tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
诘›
责›
chất vấn; vặn hỏi; hạch hỏi; trách hỏitrách vấn
mắng; quở mắng; la rầy; khiển trách; xàichỉ trích
Trách Móc
truy hỏi; vặn hỏi; chất vấn; cật vấn; hỏi vặn
bẻ vặn
Chất Vấn, Chất
chỉ trích; trách cứ; trách móc; trách vấn; hạch; trách quở
Lên Án
Hỏi vặn lẽ khó khăn. Cũng nói vấn nạn 問難.
trách móc; chê trách; phê bình; vặn; bắt bẻtrách quở
Trách Cứ